Có 1 kết quả:

病榻 bìng tà ㄅㄧㄥˋ ㄊㄚˋ

1/1

bìng tà ㄅㄧㄥˋ ㄊㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sickbed

Bình luận 0